Có 2 kết quả:
金盏银台 jīn zhǎn yín tái ㄐㄧㄣ ㄓㄢˇ ㄧㄣˊ ㄊㄞˊ • 金盞銀台 jīn zhǎn yín tái ㄐㄧㄣ ㄓㄢˇ ㄧㄣˊ ㄊㄞˊ
jīn zhǎn yín tái ㄐㄧㄣ ㄓㄢˇ ㄧㄣˊ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
hoa thuỷ tiên
jīn zhǎn yín tái ㄐㄧㄣ ㄓㄢˇ ㄧㄣˊ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoa thuỷ tiên
jīn zhǎn yín tái ㄐㄧㄣ ㄓㄢˇ ㄧㄣˊ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
jīn zhǎn yín tái ㄐㄧㄣ ㄓㄢˇ ㄧㄣˊ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông